Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tin tức
[tin tức]
|
tidings; news; intelligence
She was hungry for news of her family
Have you had any news of/about him?
Have you had news from him?; Have you heard from him?
No news is good news
To have information on good authority
There is more advertising than news
Từ điển Việt - Việt
tin tức
|
danh từ
tin, nói khái quát
xem tin tức thời sự