Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đáng tin cậy
[đáng tin cậy]
|
trustworthy; reliable; dependable; credible; unimpeachable; plausible
According to reliable sources, war is imminent
He's good but terribly unreliable