Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hổi
[hổi]
|
Steaming [hot].
A steaming hot bowl of noodle soup.
Hôi hổi (láy).
To be still steaming hot.
Từ điển Việt - Việt
hổi
|
danh từ
Hồi ấy.