Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nói thẳng
[nói thẳng]
|
to speak directly to somebody
If you have anything to say, just speak directly to me
I bypassed the personnel department and spoke directly to the boss
He told her to her face what he thought of her
I told him plainly/frankly what I thought
( nói thẳng ra ..) to be honest; honestly; frankly
To be honest, I don't know what to do these days; I honestly don't know what to do these days
Từ điển Việt - Việt
nói thẳng
|
động từ
nói trực tiếp những điều muốn nói
bây giờ, tôi xin nói thẳng vào vấn đề
không giấu giếm
tính hay nói thẳng