Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nói thẳng nói thật
[nói thẳng nói thật]
|
to be straightforward/plain-spoken/outspoken; to speak frankly; to speak one's mind; to speak up
Be frank with me!
We'd better be frank with each other