Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
muộn
[muộn]
|
xem trễ 1, 2, 3
Better late than never
To have a late night
I might be home late tonight
She married late in life
To be a latecomer to business/politics
Từ điển Việt - Việt
muộn
|
tính từ
chậm, trễ hơn thời gian thường lệ
làm trai chí ở cho bền, chớ lo muộn vợ chớ phiền muộn con (ca dao)
danh từ
buồn rầu
nghe nhạc giải muộn