Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
moderation
[,mɔdə'rei∫n]
|
danh từ
sự tiết chế, sự điều độ
sự ăn uống điều độ
(về rượu, thuốc lá....) một cách điều độ; không thái quá
Uytxki có thể látôt cho anh nếu uống điều độ
Chuyên ngành Anh - Việt
moderation
[,mɔdə'rei∫n]
|
Kỹ thuật
sự hãm bớt, sự giảm tốc, sự làm chậm lại
Toán học
sự làm chậm, sự giảm tốc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
moderation
|
moderation
moderation (n)
restraint, control, self-control, temperance, fairness, balance, reasonableness, equability
antonym: excess