Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
miễn nhiễm
[miễn nhiễm]
|
unpolluted
immune
Immune to measles
Immune to temptation/flattery; Unaffected by temptation/flattery
Children cannot remain unaffected by TV violence
Chuyên ngành Việt - Anh
miễn nhiễm
[miễn nhiễm]
|
Tin học
immunity
Từ điển Việt - Việt
miễn nhiễm
|
động từ
sức đề kháng của cơ thể
khả năng miễn nhiễm