Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xu nịnh
[xu nịnh]
|
Từ điển Việt - Việt
xu nịnh
|
động từ
Nịnh nọt kẻ quyền thế để lấy lòng và cầu lợi.
Kẻ xu nịnh, cơ hội.