Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mỗi khi
[mỗi khi]
|
whenever; each time; every time
Every time the complex is struck by a power-cut, the brewery has to rely on its old diesel generator
We are very happy whenever they visit our parents