Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
máy phát điện
[máy phát điện]
|
electric generator; dynamo
The dynamo that supplies power to the whole works broke down
More than an hour after the outage began, virtually the only sound that could be heard in the city was the noise of power generators.
Chuyên ngành Việt - Anh
máy phát điện
[máy phát điện]
|
Kỹ thuật
electric generator
Vật lý
electric generator
Xây dựng, Kiến trúc
electric generator
Từ điển Việt - Việt
máy phát điện
|
danh từ
máy biến đổi cơ năng thành điện năng
cúp điện, công ty phải chạy máy phát điện