Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghe được
[nghe được]
|
good
This poem is quite good
acceptable; reasonable
His arguments are acceptable.
audible; distinct; perceptible
Chuyên ngành Việt - Anh
nghe được
[nghe được]
|
Kỹ thuật
audible
Vật lý
audible
Xây dựng, Kiến trúc
audible
Từ điển Việt - Việt
nghe được
|
tính từ
hay, tốt ở mức vừa phải
giọng chị ấy hát nghe được