Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
toàn bộ
[toàn bộ]
|
total; entire; whole; all
Do you swear to tell the truth, the whole truth and nothing but the truth?
You can choose to copy all or part of this file
They refunded his expenses in full
Chuyên ngành Việt - Anh
toàn bộ
[toàn bộ]
|
Kỹ thuật
whole
Tin học
complete, entire
Toán học
whole
Vật lý
whole
Từ điển Việt - Việt
toàn bộ
|
danh từ
tất cả những thành phần, bộ phận hợp thành một khối, một chính thể
thừa kế toàn bộ gia tài;
kể lại toàn bộ sự việc