Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trông cậy
[trông cậy]
|
to count on somebody/something; to rely on somebody/something; to depend on somebody/something
Từ điển Việt - Việt
trông cậy
|
động từ
hi vọng được giúp đỡ
thương nàng đã đến tháng sinh, ăn ở một mình trông cậy vào ai (ca dao);
tuổi già trông cậy con cháu