Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mắt kính
[mắt kính]
|
glasses; eyeglasses; spectacles; specs; goggles
A pair of glasses/spectacles
You look better without your glasses
I'm blind without my glasses
I don't know where I put my glasses
Skiing/swimming goggles
Spectacle industry/trade
Spectacle manufacturer
Từ điển Việt - Việt
mắt kính
|
danh từ
miếng kính nhỏ để mắt nhìn qua
mắt kính áp tròng