Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bơi lội
[bơi lội]
|
to swim (nói khái quát)
To be good at swimming
Swimming instructor
International Amateur Swimming Federation; Federation Internationale de Natation Amateur (FINA)
Từ điển Việt - Việt
bơi lội
|
động từ
bơi nói chung
vận động viên bơi lội