Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mắt cá
[mắt cá]
|
ankle
To sprain/twist one's ankle
To wear an ankle-length skirt
The water came up to our ankles
Chuyên ngành Việt - Anh
mắt cá
[mắt cá]
|
Sinh học
malleolus
Từ điển Việt - Việt
mắt cá
|
danh từ
mấu lồi ra ở cổ chân, chỗ đầu dưới xương cẳng chân
nước ngập đến mắt cá