Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trặc
[trặc]
|
to twist; to sprain; to dislocate; to luxate
I sprained/twisted/wrenched my ankle
Từ điển Việt - Việt
trặc
|
xem trẹo (nghĩa 1)
trặc khớp