Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lên đến
[lên đến]
|
to come to ...; to amount to ...
The total amounts/comes to a hundred francs
to come up to ...; to reach
The water came up to his knees; The water reached his knees