Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mướt
[mướt]
|
Sweat profusely, perspire abundantly.
To walk in the sun and sweat profusely.
như mượt
Từ điển Việt - Việt
mướt
|
tính từ
bóng láng, mỡ màng
mạ non xanh mướt
(ít dùng) có vẻ yếu ớt
mới ốm dậy, da xanh mướt
(âm thanh) êm dịu
giọng nói êm mướt
động từ
mồ hôi đổ ướt đẫm cả da