Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mồ
[mồ]
|
tomb; grave
To send somebody to his/her grave
To follow somebody to his/her grave
To take/carry a secret to the grave
Từ điển Việt - Việt
mồ
|
danh từ
như mộ , mả
nấm mồ vô chủ