Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mang theo
[mang theo]
|
to take something with one
Take money with you, because I have not drawn my salary
Have you got any money on you?