Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mướp
[mướp]
|
Loopah, luffa.
A loofah; a vegatable sponge.
Rách như mướp , như rách mướp
(of clothes) ragged, tattered
worn to tatters
Chuyên ngành Việt - Anh
mướp
[mướp]
|
Kỹ thuật
rag gourd
Từ điển Việt - Việt
mướp
|
danh từ
cây thân leo, quả dài, non dùng làm thức ăn, già thành xơ
giàn mướp đầy quả
tính từ
nghèo nàn, xơ xác
cái áo rách mướp
(mèo) lông xám, có vằn
mèo mướp