Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mượt
[mượt]
|
smooth and shining
This silk is very glossy.
To comb one's hair glossy.
Từ điển Việt - Việt
mượt
|
tính từ
trơn nhẵn, mềm mại
mái tóc mượt; lúa mượt đồng