Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mục đích
[mục đích]
|
aim; mark; goal; purpose; end
To hit the mark; to achieve one's aim/purpose/ ends
The most important aim in my life
My goal is in sight
To use something for political/medicinal purposes
Chuyên ngành Việt - Anh
mục đích
[mục đích]
|
Kinh tế
purpose
Tin học
purpose
Từ điển Việt - Việt
mục đích
|
danh từ
cái mà người ta cố gắng đạt cho được
sống có mục đích; xác định mục đích phấn đấu