Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chữa bệnh
[chữa bệnh]
|
to cure; to treat (medically); to prescribe (a treatment) for somebody; to doctor
No doctor has the right to refuse treatment
To cure an 80-year-old man of his diabetes
medicinal
To use something for medicinal purposes
Medicine; medicament; medication; pharmaceutical product
Từ điển Việt - Việt
chữa bệnh
|
động từ
chẩn đoán bệnh rồi làm cho khỏi
khám, chữa bệnh miễn phí cho trẻ em nghèo