Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
linger
['liηgə]
|
nội động từ
ở lại một thời gian dài, nán lại, không vui lòng rời bỏ; nấn ná, lần lữa, chần chừ
nán lại ở nhà sau khi hết phép
quẩn quanh/loanh quanh/la cà
la cà trên đường đi
Chẳng còn thời giờ đâu mà lần lữa - trời sắp tối rồi
kéo dài bữa ăn; ăn kề cà
vẫn tồn tại mặc dù trở nên yếu hơn; sống lây lất
Dù đau ốm đến mức tuyệt vọng, ông ấy vẫn còn sống lây lất được mấy tháng
Tập tục này vẫn còn rơi rớt lại ở một số làng
Mùi nước hoa của cô ta vẫn còn phảng phất trong căn nhà bỏ trống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
linger
|
linger
linger (v)
remain, stay behind, hang back, hang on, hang around, loiter (disapproving), stay, stick around (informal), delay, dawdle
antonym: leave