Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
desperately
['despəritli]
|
phó từ
liều lĩnh, liều mạng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
desperately
|
desperately
desperately (adv)
  • frantically, anxiously, frenziedly, hastily, distractedly, distraughtly, worriedly
    antonym: calmly
  • very much, badly, to a great extent, dreadfully, urgently
    antonym: hardly