Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
12345 
User hỏi đáp
  • KenTDTV
  • 03/02/2025 13:47:01
  • Chúc anh chị em năm con rắn nhiều sức khoẻ, bình an, may mắn.
  • Boiboi2310
  • 03/02/2025 10:20:00
  • Cảm ơn anh, chúc anh và gia đình có nhiều sức khỏe và may mắn
  • TVA1worst
  • 03/02/2025 10:15:45
  • Chúc mừng năm mới Chế Ngọc và Bói!
  • Boiboi2310
  • 03/02/2025 09:25:57
  • ước gì trúng số nha chế vạn sự như ý mà ^^
  • BaoNgoc
  • 03/02/2025 08:32:34
  • Bói: chúc mừng năm mới em. Năm mới vạn sự như ý nhe em!
  • BaoNgoc
  • 03/02/2025 08:07:03
  • Đọc chơi: Don’t lose hope, something bigger than you is always watching over you. Trust and keep believing in the process.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 03/02/2025 08:24:21
  • Hãy giữ nguyên hi vọng / Dù sóng gió dập dìu / Vì trời thương trời hiểu / Vạn sự cũng hanh thông!
  •  Boiboi2310
  • 03/02/2025 08:23:07
  • Mở bát đầu năm, khai xuân hồng phát nheng chế ơi
  • Boiboi2310
  • 03/02/2025 08:22:50
  • HAPPY NEW YEAR EVERYONE!!!!!
  • bibobenvungtau
  • 27/01/2025 14:54:54
  • BaoNgoc
  • 22/01/2025 14:11:31
  • TVA: sao biết hay dạ?
  • TVA1worst
  • 22/01/2025 13:28:53
  • Chế Ngọc ở Châu Thành Bến Tre phải không?
12345 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
leisure
['leʒə]
|
danh từ
thời gian không phải làm việc hoặc nhiệm vụ khác; thời gian rỗi
chúng tôi làm việc suốt cả tuần không chút rảnh rỗi
lập gia đình hấp tấp, ắt hối hận dài dài
lúc nhàn rỗi; không vội vã; nhàn nhã
hiếm khi họ nhàn rỗi
tôi sẽ đem báo cáo về nhà để đọc cho thong thả
tính từ
những hoạt động lúc rảnh rang (thể thao, thú tiêu khiển riêng)
áo quần mặc lúc bình thường
thời giờ nhàn rỗi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
leisure
|
leisure
leisure (n)
free time, spare time, time off, freedom, vacation, time out, leisure time, relaxation, rest, ease, R & R, holiday
antonym: work