Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
repent
[ri'pent]
|
ngoại động từ
( to repent of something ) cảm thấy hối tiếc hoặc đau buồn về cái gì mình đã làm hoặc không làm; ăn năn; hối lỗi
hãy ăn năn tội và xin Chúa rộng lượng tha thứ
anh ấy rất ân hận về hành động dại dột của mình
tôi ân hận vì đã quá rộng lượng với tên vô lại đó!
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
repent
|
repent
repent (v)
regret, be sorry, apologize, ask forgiveness, feel sorrow, be penitent, atone (formal), be remorseful