Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lựa chọn
[lựa chọn]
|
to make one's choice; to take one's pick
To make the right/wrong choice
The choice is yours; You have a (free) choice; Choose for yourself
You have the choice between ... and ...; You can choose between ... and ...
He was given the alternative of a fine or a year's imprisonment
Chuyên ngành Việt - Anh
lựa chọn
[lựa chọn]
|
Kỹ thuật
choice, selection
Toán học
choice, selection
Từ điển Việt - Việt
lựa chọn
|
động từ
chọn giữa nhiều cái cùng loại
lựa chọn công việc phù hợp