Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nộp phạt
[nộp phạt]
|
to pay a fine
You must pay a parking fine
To threaten somebody with a fine