Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lặn
[lặn]
|
to dive; to submerge; to swim underwater
To dive for antiquities
Skin diving; scuba diving
Skin diver; scuba diver
to set
The sun sets in the west
to vanish; to disappear
(đùa cợt) xem trốn việc
(sinh học) recessive
Recessive characteristic
Từ điển Việt - Việt
lặn
|
động từ
tự làm mình chìm xuống nước
lặn xuống biển tìm san hô
không lộ ra
cái nhọt đã lặn; người xấu duyên lặn vào trong (tục ngữ)
khuất dần dưới đường chân trời
đêm qua nguyệt lặn về tây (ca dao)
mất dạng
anh ấy lặn mấy năm nay rồi