Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trốn việc
[trốn việc]
|
to dodge/shirk work; to malinger; to do a disappearing act; to swing the lead
Truant; malingerer; shirker; quitter