Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lâm thời
[lâm thời]
|
provisional; temporary; caretaker; interim
Provisional government; Caretaker government
Jay Garner, the retired American general appointed by the US Government to run postwar Iraq until an interim administration can take over, will also attend the conference.
Từ điển Việt - Việt
lâm thời
|
tính từ
tạm trong một thời gian trước khi thay thế bằng cái chính thức, hợp pháp
chính phủ lâm thời