Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
về hưu
[về hưu]
|
to retire on a pension
Retirement bonus; superannuation
To be below/above the retirement age
What's the retirement age in France?
To be of pensionable age; to reach retirement age
To be retired on full pay
Retired general
To superannuate; to retire; to pension off