Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
12345 
User hỏi đáp
  • BaoNgoc
  • 31/12/2024 08:02:24
  • Đọc chơi: Your happiness is absolutely dependent on your inner balance. Don’t let external factors influence your inner peace. Maintain the harmony between your internal and external environment. And always maintain the balance between both worlds.
  •  
  • BaoNgoc
  • 30/12/2024 08:06:35
  • Đọc chơi: Your heart experiences many emotions, but it also knows which one of these may emotions are actually good for you, pay attentions to the constructive emotions, nurture the ones that are most beneficial for your well being.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 30/12/2024 11:41:15
  •  Boiboi2310
  • 30/12/2024 09:53:49
  • Giữa dòng tục lụy / Tâm tính đổi thay / Lo lắng bủa vây / Muộn phiền nhàu nhĩ! / Bão đời giày xéo / Bão lòng cuộn trào / Thân trí hư hao / Làm ta khô héo. / Ta ngồi im lặng / Lắng nghe đời nghiêng / Sẽ thấy bình yên / Như đời đầy nắng! / Mỗi ngày mỗi khác / Biết tự yêu mình / Dảo bước vô minh / Lòng vui man mác!
  • BaoNgoc
  • 27/12/2024 08:00:29
  • Đọc chơi: Just try to be kind to people, if you can’t help them in any other way… simply use kind words, be nice to others. That’s basic humanity. Accept, tolerate, and forgive people. Life changes positively for others when you are kind and tolerant.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 27/12/2024 14:03:39
  •  Boiboi2310
  • 27/12/2024 13:32:00
  • Sống tốt với mọi người / Sống tốt khắp mọi nơi / Sống tốt để thảnh thơi / Cuộc đời luôn phơi phới!
  • BaoNgoc
  • 26/12/2024 08:00:47
  • Đọc chơi: Sometimes happiness comes from being enjoy the most ordinary and small things of life.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 26/12/2024 10:13:57
  •  Boiboi2310
  • 26/12/2024 09:41:57
  • An nhiên từ duyên khởi / An nhiên từ vô minh / Cuộc đời ta trôi nổi / Hạnh phúc cũng thành hình. / Ôi những điều bình dị / Ta nghiêng đời nhìn ngắm / Từ vạn điều nhỏ tí / Hoan hỷ đượm thâm tâm!
  • BaoNgoc
  • 24/12/2024 08:03:32
  • Đọc chơi: Life is made of numerous shades. Each shade brings a unique perspective to your life. Pay attention to every shade, understand the depth of that shade is telling you. And use the richness of the shade you like and transform your life beautifully.
  •  
  •  NABASHI8392
  • 25/12/2024 10:50:32
  • BaoNgoc
  • 25/12/2024 08:04:41
  • Đọc chơi: Be grateful for all the wonderful thoughts, feelings, beliefs, experiences, and events that made your life beautiful. Mindset matters.
  •  
  •  NABASHI8392
  • 25/12/2024 10:44:51
  • Oh 👍👍
  • Boiboi2310
  • 25/12/2024 08:29:12
  • [M][E][R][R][Y] [C][H][R][I][S][T][M​][A][S] /
  • A-9_12
  • 24/12/2024 15:06:56
  • A-9_12
  • 24/12/2024 14:37:23
  • hello sếp Ngọc,anh Boiboi2310
  • BaoNgoc
  • 23/12/2024 08:04:35
  • Đọc chơi: When you wake up today, make sure you have hope in your eyes.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 23/12/2024 09:39:08
  • Chế Ngọc: Dạ khum lun ạ, cũng ở nhà đắp chăn ngủ thôi ạ, đang lạnh!
  •  BaoNgoc
  • 23/12/2024 09:16:58
  • Bói: cg bình thường như mọi năm thôi em, còm em có gì mới ko?
  •  Boiboi2310
  • 23/12/2024 09:12:05
  • Giáng Sinh rồi Năm Mới tới đâu rồi chị ơi
12345 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
knee
[ni:]
|
danh từ
đầu gối
đến tận đầu gối
chỗ đầu gối quần
quần phồng ra ở chỗ đầu gối
(kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay
chân quỳ hình thước thợ ( (cũng) knee bracket ); thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc
quỳ gối trước ai
chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào
bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng
đứng dậy (sau khi quỳ)
giúp đỡ ai, phụ tá ai
(thể dục,thể thao) đỡ (một võ sĩ quyền Anh) cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu
quỳ gối
quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai i
quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mìnhh
còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn
ngoại động từ
hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối
làm chắc (khung...) bằng sắt thước thợ
(thông tục) làm phồng (quần) ở chỗ đầu gối
Chuyên ngành Anh - Việt
knee
[ni:]
|
Hoá học
khuỷu, ống khuỷu, khúc cong
Kỹ thuật
khuỷu, ống khuỷu, khúc cong
Sinh học
đầu gối
Toán học
chỗ uốn
Xây dựng, Kiến trúc
ke, ke khung; giá côngxôn; khuỷu; ống chỗ uốn (của đường cong); độ cong
Từ điển Anh - Anh
knee
|

knee

knee () noun

1. a. Anatomy. The joint between the thigh and the lower leg, formed by the articulation of the femur and the tibia and covered anteriorly by the patella. b. The region of the leg that encloses and supports this joint.

2. An analogous joint or part of a leg of a quadruped vertebrate.

3. Something resembling the human knee, such as a bent piece of pipe.

4. The part of a garment, as of trousers, that covers the knee.

5. An abrupt woody projection arising from the roots of some swamp-growing trees: cypress knees.

verb, transitive

kneed, kneeing, knees

To strike with the knee.

[Middle English, from Old English cnēo.]