Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khám sức khoẻ
[khám sức khoẻ]
|
physical; medical; check-up
To pass a medical
To fail a medical
To have a medical/physical/check-up; to go for a check-up
Medical report