Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chứng nhận
[chứng nhận]
|
động từ
To certify
a paper certifying (someone's) standard of knowledge, a proficiency certificate
Từ điển Việt - Việt
chứng nhận
|
động từ
xác định trên giấy là đúng sự thật
giấy chứng nhận tốt nghiệp