Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kênh
[kênh]
|
waterway; channel; canal
(nói về ti vi) channel
I'm watching Channel One
The film will be on Channel 2
To change channels; to change/switch over (to another channel)
May I change over for the news?
(nói về điện thoại) off the hook
Chuyên ngành Việt - Anh
kênh
[kênh]
|
Kỹ thuật
canal
Tin học
channel
Xây dựng, Kiến trúc
channel
Từ điển Việt - Việt
kênh
|
danh từ
công trình dẫn nước phục vụ thuỷ lợi, giao thông
kênh đào
đường thông tin liên lạc chiếm một khoảng tần số nhất định
vận động thông qua kênh truyền hình
động từ
nâng một đầu vật nặng lên một chút
kênh cây gỗ lên
tính từ
không ăn khớp
tấm ván kênh