Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
invalid
[in'vælid]
|
danh từ
người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế
tính từ
tàn tật, tàn phế
người cha tàn tật của cô ta thật đáng thương
cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế; (thuộc) người bệnh tật, (thuộc) người tàn tật, (thuộc) người tàn phế
nơi an dưỡng cho những người tàn tật
xe lăn của người tàn tật
ngoại động từ
cho giải ngũ (phục viên) vì lý do sức khoẻ kém (cũng) to invalid somebody home
tính từ
không có hiệu lực
bằng lái xe của anh không có hiệu lực, vì đã quá hạn
tuyên bố một cuộc hôn nhân vô hiệu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có căn cứ
những lý lẽ không có căn cứ
(toán học) vô hiệu
Chuyên ngành Anh - Việt
invalid
['invəli:d]
|
Kỹ thuật
vô hiệu, không có giá trị, không đúng
Tin học
sai
Toán học
vô hiệu, không có giá trị, không đúng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
invalid
|
invalid
invalid (adj)
  • unacceptable, null and void, unenforceable, illegal, worthless, unsound, void
    antonym: valid
  • unsound, untrue, unfounded, untenable, illogical, worthless, unsustainable, null, unconvincing, void, fallacious
    antonym: valid
  • infirm, enfeebled, debilitated, disabled, sick, ailing (dated), incapacitated
    antonym: well
  • invalid (n)
    convalescent, patient, sick person