Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pitiable
['pitiəbl]
|
tính từ
đáng thương, gợi lên lòng thương xót
cảnh nghèo khổ đáng thương
đáng khinh
thiếu khả năng một cách thảm hại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pitiable
|
pitiable
pitiable (adj)
  • wretched, deplorable, disgraceful, contemptible, sorry, miserable, abject, dismal, despicable, pathetic
    antonym: admirable
  • pitiful, pathetic, unfortunate, sad, piteous, poor, doleful, wretched, miserable, sorry
    antonym: heartening