Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
intersect
[,intə'sekt]
|
ngoại động từ
phân cắt
khu vườn được phân cắt bởi nhiều lối đi rải sỏi
nội động từ
(về các đường thẳng, đường bộ...) gặp và cắt ngang (một đường khác hoặc cắt nhau) tạo nên hình chữ thập
đường AB cắt đường CD tại điểm E
hai đường cong ấy cắt nhau (giao nhau) tại I
đường bộ và đường xe lửa cắt nhau bao nhiêu lần trên bản đồ này?
Chuyên ngành Anh - Việt
intersect
[,intə'sekt]
|
Hoá học
cắt, giao nhau, gặp nhau, sự gặp nhau
Kỹ thuật
cắt, giao nhau, gặp nhau
Toán học
cắt, giao nhau, gặp nhau
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
intersect
|
intersect
intersect (v)
cross, interconnect, meet, crisscross, traverse, overlap, pass across, transect