Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gravelly
['grævli]
|
tính từ
có sỏi, rải sỏi
(y học) có sỏi thận
Chuyên ngành Anh - Việt
gravelly
['grævli]
|
Hoá học
có sỏi
Kỹ thuật
có sỏi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gravelly
|
gravelly
gravelly (adj)
  • croaky, gruff, hoarse, rough, harsh, rasping, raspy
    antonym: velvety
  • pebbly, shingly, stony, rocky, gritty