Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
identify
[ai'dentifai]
|
ngoại động từ
( to identify somebody / something as somebody / something ) nhận ra, nhận biết, nhận dạng
ông có nhận ra được cái ô của ông trong đống này không?
cô ta nhận ra người đó là kẻ đã tấn công mình
( to identify something with something ) coi cái gì như là giống hệt cái gì; đặt hai cái gì ngang hàng nhau; đồng nhất hoá, coi như nhau
không thể đồng nhất hạnh phúc với sự giàu có được
ủng hộ ai/cái gì; gắn bó chặt chẽ với ai/cái gì
gắn bó chặt chẽ với một đảng
nội động từ
( to identify with somebody ) tự xem mình như là cùng chia sẻ các đặc điểm hoặc vận may rủi của ai; lấy ai làm mẫu; đồng cảm với ai
đồng cảm với nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết