Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hoot
[hu:t]
|
danh từ
tiếng cú kêu
tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...)
tiếng còi (ô tô, còi hơi...)
(từ lóng) đếch cần, cóc cần
không đáng một trinh
nội động từ
kêu (cú)
la hét, huýt sáo, huýt còi (phản đối, chế giễu...)
rúc lên (còi ô tô...)
ngoại động từ
la hét phản đối; huýt sáo chế giễu
huýt sáo (la hét) đuổi ai đi
huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hoot
|
hoot
hoot (n)
  • beep, honk, toot, tootle (informal), blare, blast
  • whoop, howl, shout, roar, cry, yell, guffaw