Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
head-on
['hed'ɔn]
|
tính từ & phó từ
đâm đầu vào (cái gì); đâm đầu vào nhau (hai ô tô)
sự đâm đầu vào nhau
đâm đầu vào nhau; đâm thẳng đầu vào
Chuyên ngành Anh - Việt
head-on
['hed'ɔn]
|
Kỹ thuật
trực diện
Toán học
trực diện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
head-on
|
head-on
head-on (adj)
face-to-face, frontal, uncompromising, direct, confrontational, blunt, aggressive
antonym: indirect
head-on (adv)
  • straight on, frontally, straight ahead, directly, full steam ahead, full speed ahead
  • unflinchingly, uncompromisingly, with guns blazing, confrontationally, bluntly, aggressively
    antonym: indirectly