Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hỡi
[hỡi]
|
Dear, my dear (used to address an equal or inferior).
Dear fellow-countrymen!.
My dear young lady who is scooping up water on the road-side!
Oh.
Who will understand you, oh, my poor heart!
Từ điển Việt - Việt
hỡi
|
cảm từ
từ để gọi, hỏi thân mật hoặc trân trọng
hỡi anh em ơi; hỡi cô mình, năm nay bao nhiêu tuổi?
tiếng than thở
trời hỡi! Có thấu chăng