Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hào hiệp
[hào hiệp]
|
generous; big-hearted; gallant; knightly; chivalrous; magnanimous
There's a lot of calculation behind his/her generosity
Từ điển Việt - Việt
hào hiệp
|
tính từ
hết lòng vì người khác
Tôi ân hận măi sao mình không hào hiệp, che chở cho anh Cả tôi như thế. (Hồ Dzếnh)
(từ cũ) tinh thần dũng cảm
Hoá ra người mà nàng kính ái bấy lâu đâu có phải là trang nam nhi hào hiệp; hắn cũng đê hèn, xảo trá, gian ác như những kẻ nàng đã thấy nhan nhản ở cõi đời ... (Ma Văn Kháng)