Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hành hình
[hành hình]
|
to execute; to put (a criminal) to death
The Queen gave the order for the murderer to be executed
To execute by lethal injection
Hangman; deathsman; executioner
To electrocute
Từ điển Việt - Việt
hành hình
|
động từ
thi hành án tử hình
Có thể bằng phản xạ, lũ quạ thấy người tụ hợp vòng tròn, chúng biết sắp có hành hình. (Nguyễn Xuân Khánh)